Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giày ban

Academic
Friendly

Từ "giày ban" trong tiếng Việt chỉ loại giày được làm bằng da láng, thường màu đen thiết kế để hở mu bàn chân. Đây loại giày thường được sử dụng trong các dịp trang trọng hoặc khi mặc đồng phục, như trong môi trường công sở hoặc trường học.

Định nghĩa cụ thể:
  • Giày ban: loại giày da kiểu dáng lịch sự, mặt trước hở mu bàn chân, thường được làm từ chất liệu da bóng, mang lại vẻ ngoài thanh lịch sang trọng.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Hôm nay, tôi sẽ đi dự tiệc nên đã chọn đôi giày ban để kết hợp với bộ vest."
  2. Sử dụng trong môi trường học đường:

    • "Trong trường học, học sinh thường phải mang giày ban khi mặc đồng phục."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự lựa chọn trang phục cho các buổi tiệc hay sự kiện quan trọng, có thể nói:
    • "Để tôn lên vẻ đẹp của chiếc váy, tôi quyết định đi giày ban thay vì giày thể thao."
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • "Giày dép" từ chung chỉ tất cả các loại giày, trong khi "giày ban" một loại giày cụ thể.
  • "Giày tây" cũng có thể được hiểu giày kiểu giống như giày ban, nhưng thường không hở mu bàn chân.
  • "Giày búp bê" loại giày khác, thường kín hình dáng giống như một đôi búp bê, không giống như giày ban.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Giày da: Chỉ loại giày được làm từ da, có thể bao gồm giày ban.
  • Giày cao gót: loại giày gót cao, thường không hở mu bàn chân như giày ban.
Một số lưu ý:
  • Giày ban thường được coi trang trọng hơn so với giày thể thao, vậy khi tham gia các sự kiện chính thức, việc lựa chọn giày ban rất phổ biến.
  • Khi lựa chọn giày ban, cần chú ý đến sự vừa vặn thoải mái, chúng thường được đi trong thời gian dài.
  1. Giày bằng da láng đen, để hở mu bàn chân.

Similar Spellings

Words Containing "giày ban"

Comments and discussion on the word "giày ban"